Viettel Quận 1 -Thành phố HCM
Lắp mạng Viettel Quận 1 TP Hồ Chí Minh
Ưu đãi dành cho khách hàng hòa mạng đóng trước 6 tháng, 12 tháng được miễn phí 100% chi phí lắp đặt, trang bị modem wifi 4 cổng và tặng cước sử dụng hàng tháng cụ thể như sau: Áp dụng khuyến mãi từng khu vực khác nhau. Khách hàng có thể gọi qua số Điện thoại lắp mạng Viettel : 0964 783 777 . Cụ thể chi tiết khuyến mãi và các gói cước như sau:
- Đóng trước 6 tháng tiền cước tặng thêm 1 - 2 tháng.
- Đóng trước 12 tháng tiền cước tặng thêm 3 - 4 tháng.
1. Gói cước cáp quang Viettel lắp đặt tại Quận 1 và các Quận nội thành TPHCM.
1.1 Gói cước Fast2T Viettel tốc độ 150Mbps
Thông tin gói cước Fast 2T Viettel:
- Tốc độ 150 Mbps
- Giá cước: 229.000 đồng/tháng (Nội thành), 189.000 đồng/tháng (Ngoại thành).
- Trang bị 01 Modem Wifi
- Gói cước phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng Internet Wifi ở mức nhu cầu cơ bản.
1.2 Gói cước Fast3T Viettel tốc độ 200Mbps
Thông tin gói cước Fast 3T Viettel:
- Tốc độ 200 Mbps
- Giá cước: 255.000 đồng/tháng (Nội thành), 229.000 đồng/tháng (Ngoại thành).
- Trang bị 01 Modem Wifi
- Gói cước phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng Internet Wifi ở mức nhu cầu khá cao, và không gian hẹp.
1.3 Gói cước Fast4T Viettel tốc độ 300Mbps
Thông tin gói cước Fast 4T Viettel:
- Tốc độ 300 Mbps
- Giá cước: 330.000 đồng/tháng (Nội thành), 290.000 đồng/tháng (Ngoại thành).
- Trang bị 01 Modem Wifi
- Gói cước phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng Internet Wifi ở mức nhu cầu khá cao, và không gian hẹp.
2. Gói cước Wifi Mesh cáp quang Viettel tại Quận 1 Hồ Chí Minh
2.1 Gói cước Mesh1T Viettel tốc độ 120Mbps
Thông tin gói cước Fast 2T Viettel:
- Tốc độ 120 Mbps
- Giá cước: 265.000 đồng/tháng (Nội thành), 229.000 đồng/tháng (Ngoại thành).
- Trang bị 01 Modem wifi và 01 thiết bị Home wifi
- Gói cước phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng Internet Wifi ở mức nhu cầu cơ bản và không gian vừa.
2.2 Gói cước Mesh2T Viettel tốc độ 250Mbps
Thông tin gói cước Fast 2T Viettel:
- Tốc độ 250 Mbps
- Giá cước: 299.000 đồng/tháng (Nội thành), 255.000 đồng/tháng (Ngoại thành).
- Trang bị 01 Modem wifi và 02 thiết bị Home wifi
- Gói cước phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng Internet Wifi ở mức nhu cầu cơ bản và không gian vừa.
2.2 Gói cước Mesh3T Viettel tốc độ 300Mbps
Thông tin gói cước Fast 3T Viettel:
- Tốc độ 300 Mbps
- Giá cước: 359.000 đồng/tháng (Nội thành), 299.000 đồng/tháng (Ngoại thành).
- Trang bị 01 Modem wifi và 03 thiết bị Home wifi
- Gói cước phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng Internet Wifi ở mức nhu cầu cơ bản và không gian khá rộng.
3. Những gói cước Internet cáp quang tốc độ cao Viettel tại Quận 1 Hồ Chí Minh
Tên gói | Băng thông trong nước/quốc tế | Giá cước |
F90N | 90Mbps – 2Mpbs | 440.000đ |
F90BASIC | 90Mbps – 1Mpbs | 660.000đ |
F90PLUS | 90Mbps – 3Mpbs | 880.000đ |
F200N | 200Mbps – 2Mpbs | 1.100.000đ |
F200BASIC | 200Mbps – 4Mpbs | 2.200.000đ |
F200PLUS | 200Mbps – 6Mpbs | 4.400.000đ |
F300N | 300.000Mbps – 8Mpbs | 6.050.000đ |
F300BASIC | 300.000Mbps – 11Mpbs | 7.700.000đ |
F300PLUS | 300.000Mbps – 15Mpbs | 9.900.000đ |
F500BASIC | 500.000Mbps – 20Mpbs | 13.200.000đ |
F500PLUS | 500.000Mbps – 25Mpbs | 17.600.000đ |
Bảng báo giá internet tốc độ cao (đã bao gồm 10% VAT)
Tất cả các gói đều có IP tĩnh trừ gói F90N là IP động
Ưu điểm của các gói cước trên:
- Truyền tải được nhiều thiết bị cùng 1 lúc.
- Được xuất hóa đơn cho công ty, doanh nghiệp bình thường.
- Có băng thông quốc tế cao
- Có Ip tĩnh
4. Quy trình lắp đặt các gói cước internet Viettel Quận 1
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu
- Bước 2: Khảo sát và báo kết quả
- Bước 3: Tư vấn các gói cước Viettel và ký hợp đồng
- Bước 4: Lắp đặt, bàn giao và nghiệm thu
5. Thủ tục đăng ký lắp đặt các gói cước internet Viettel Quận 1
- Cá nhân: Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu
- Doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh và Căn cước công dân của Giám đốc
Tón lại, Trên đây Vietteltracking.vn đã giới thiệu một số gói cước, chương trình khuyến mãi cũng như quy trình và thủ tục đăng ký lắp đặt Internet cáp quang Viettel Quận 1 trên địa bàn.
III. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL VÀ TRUYỀN HÌNH VIETTEL TẠI KHU VỰC NỘI THÀNHGÓI CƯỚC INTERNET VIETTEL DÀNH CHO HỘ GIA ĐÌNH
Cập nhật chương trình khuyến mãi mới nhấtI. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL TẠI KHU VỰC NGOẠI THÀNH
GÓI CƯỚC
TỐC ĐỘ
Giá chỉ Internet Wifi
FAST1T
100Mbps
-
FAST2T
150Mbps
189.000
FAST3T
250Mbps
229.000
FAST4T
300Mbps
290.000
MESH1T
120Mbps (+ 01 home wifi)
229.000
MESH2T
250Mbps (+ 02 home wifi)
255.000
MESH3T
300Mbps (+ 03 Home wifi)
299.000
Giá cước đã bao gồm VAT, áp dụng tại ngoại thành
II. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL TẠI KHU VỰC NỘI THÀNH
GÓI CƯỚC
TỐC ĐỘ
Giá chỉ Internet Wifi
FAST1T
100Mbps
-
FAST2T
150Mbps
229.000
FAST3T
250Mbps
255.000
FAST4T
300Mbps
330.000
MESH1T
120Mbps (+ 01 home wifi)
265.000
MESH2T
250Mbps (+ 02 home wifi)
299.000
MESH3T
300Mbps (+ 03 Home wifi)
359.000
Giá cước đã bao gồm VAT, áp dụng tại Nội thành
III. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL VÀ TRUYỀN HÌNH VIETTEL TẠI KHU VỰC NGOẠI THÀNH
GÓI CƯỚC
TỐC ĐỘ
BASIC
STANDARD
VIP K+
FAST1T
100Mbps
230.000
249.000
368.000
FAST2T
150Mbps
239.000
263.000
382.000
FAST3T
250Mbps
227.000
303.000
422.000
FAST4T
300Mbps
344.000
364.000
483.000
MESH1T
120Mbps (+ 01 home wifi)
273.000
303.000
422.000
MESH2T
250Mbps (+ 02 home wifi)
309.000
329.000
448.000
MESH3T
300Mbps (+ 03 Home wifi)
349.000
373.000
492.000
Giá cước đã bao gồm VAT, sử dụng BOX truyền hình Viettel
GÓI CƯỚC
TỐC ĐỘ
BASIC
STANDARD
VIP K+
FAST1T
100Mbps
250.000
-
-
FAST2T
150Mbps
268.000
293.000
412.000
FAST3T
250Mbps
299.000
319.000
438.000
FAST4T
300Mbps
374.000
394.000
513.000
MESH1T
120Mbps (+ 01 home wifi)
309.000
329.000
448.000
MESH2T
250Mbps (+ 02 home wifi)
349.000
363..000
482.000
MESH3T
300Mbps (+ 03 Home wifi)
403.000
423.000
542.000
Giá cước trên áp dụng tại nội thành Hà Nội và Nội thành HCM
IV. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG TỐC ĐỘ CAO VIETTEL
Tên gói
Băng thông trong nước/quốc tế
Giá cước
F90N
90Mbps – 2Mpbs
440.000đ
F90BASIC
90Mbps – 1Mpbs
660.000đ
F90PLUS
90Mbps – 3Mpbs
880.000đ
F200N
200Mbps – 2Mpbs
1.100.000đ
F200BASIC
200Mbps – 4Mpbs
2.200.000đ
F200PLUS
200Mbps – 6Mpbs
4.400.000đ
F300N
300.000Mbps – 8Mpbs
6.050.000đ
F300BASIC
300.000Mbps – 11Mpbs
7.700.000đ
F300PLUS
300.000Mbps – 15Mpbs
9.900.000đ
F500BASIC
500.000Mbps – 20Mpbs
13.200.000đ
F500PLUS
500.000Mbps – 25Mpbs
17.600.000đ