Lắp đặt cáp quang FTTH và THS Viettel
Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel liên tục triển khai các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng mới lặp đặt internet cáp quang (FTTH) Viettel và truyền hình số (THS) Viettel với nhiều mức giá ưu đãi, chế độ chính sách hậu mãi luôn được quan tâm đặc biệt.
.CÁC GÓI CƯỚC ĐƠN LẺ
- Các gói cước dành cho đối tượng là cá nhân, hộ gia đình, sinh viên có nhu cầu sử dụng internet cáp quang ở mức độ vừa phải.
Gói cước |
NET 3 |
NET 4 |
NET 5 |
NET 6 |
FAST 30+ |
FAST 40+ |
Tốc độ trong nước |
25Mbps |
30Mbps |
35Mbps |
40Mbps |
30Mbps |
40Mbps |
Cam kết quốc tế |
256Kbps |
512Kbps |
||||
Hỗ trợ IP Tĩnh |
Không hỗ trợ |
Tặng 01 IP Tĩnh |
||||
Thiết bị |
Trang bị Modem Wifi 4 Port |
|||||
Giá cước/tháng |
220.000 |
240.000 |
270.000 |
350.000 |
350.000 |
440.000 |
|
||||||
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET (FTTH) + TRUYỀN HÌNH (THS)
|
Nội dung |
NET 3 |
NET 4 |
NET 5 |
NET 6 |
|
FTTH+THS 1C (Gói ECO) |
295.000 |
315.000 |
345.000 |
425.000 |
153 kênh TH |
FTTH+THS 2C (Gói Family1) |
295.000 |
315.000 |
345.000 |
425.000 |
195 kênh TH |
FTTH+THS 2C (Gói Family2) |
325.000 |
345.000 |
375.000 |
455.000 |
153 kênh TH + 5 kênh VOD và VTVCab |
FTTH+THS 2C (Gói Family3) |
315.000 |
335.000 |
365.000 |
445.000 |
148 kênh TH |
FTTH+THS (Gói Fun, Flexi) |
260.000 |
280.000 |
310.000 |
410.000 |
|
|||||
|
ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ FTTH CỦA VIETTEL CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG THÊM TRUYỀN HÌNH
PLEXI |
FAMILY 1 |
FAMILY 2 |
FAMILY 3 |
||||
TV1 |
TV2 |
TV1 |
TV2 |
TV1 |
TV2 |
TV1 |
TV2 |
40.000 |
33.000 |
85.000 |
65.000 |
115.000 |
85.000 |
105.000 |
65.000 |
|
|||||||
|